
Yealink MeetingBar A40 là thanh hội nghị truyền hình all-in-one cao cấp được thiết kế dành cho phòng họp nhỏ đến vừa. Thiết bị nổi bật với hai ống kính 48MP cho chất lượng hình ảnh siêu rõ nét, âm thanh mạnh mẽ từ hệ thống loa stereo tích hợp cùng mảng 8 micro MEMS hỗ trợ mở rộng thêm 2 micro ngoài. Vận hành trên nền tảng Android 13 mới nhất, đảm bảo khả năng nâng cấp linh hoạt và bảo mật cao nhờ tương thích với Microsoft MDEP.
Với sự kết hợp giữa hiệu suất hình ảnh vượt trội, âm thanh chuyên nghiệp và khả năng quản lý thông minh, Yealink MeetingBar A40 là giải pháp hội nghị truyền hình toàn diện cho doanh nghiệp hiện đại.
Ngoài ra bạn có thể kết hợp Yealink MeeingBar A40 với Yealink VCR11 và Yealink CTP25 để tạo ra các bộ giải pháp:
| Loại phòng họp | Mẫu thiết bị | Thành phần bộ |
|---|---|---|
| Phòng họp vừa và nhỏ | Yealink A40-010 | MeetingBar A40, VCR11 |
| Phòng họp vừa và nhỏ | Yealink A40-031 | MeetingBar A40, CTP25 |

Trang bị hai ống kính 48MP cùng công nghệ ghép ảnh cố định (fixed-focus stitching), Yealink MeetingBar A40 mang đến mật độ điểm ảnh cao hơn và chất lượng hình ảnh rõ nét vượt trội. Người dùng dễ dàng quan sát chi tiết tài liệu, biểu đồ và khuôn mặt người nói – nâng cao trải nghiệm hội nghị trực tuyến.

Với phạm vi thu âm 6 mét, loa stereo tích hợp, mảng 8 micro MEMS, cùng công nghệ full-duplex 3 mét, A40 mang lại âm thanh trong trẻo, rõ ràng ở mọi vị trí ngồi. Thiết bị còn hỗ trợ thêm 2 micro mở rộng, phù hợp cho phòng họp lớn, cùng công nghệ khử nhiễu thông minh giúp loại bỏ tạp âm hiệu quả.

Yealink Meetingbar A40 được tích hợp AI-powered View với hai công nghệ nổi bật:
IntelliFocus: Tự động hiển thị cận cảnh người đang phát biểu theo thời gian thực, giúp cuộc họp trở nên sinh động và tập trung vào nội dung chính.
Video Fence: Xác định ranh giới không gian họp ảo, đảm bảo chỉ những gì bên trong khu vực họp được nhìn thấy và nghe thấy, giúp duy trì sự riêng tư và tập trung.

Yealink MeetingBar A40 tích hợp với nền tảng Microsoft MDEP, giúp nâng cao khả năng bảo mật, dễ dàng triển khai và quản lý trong môi trường doanh nghiệp. Người dùng được đảm bảo an toàn dữ liệu và quy trình vận hành tối ưu.

Thiết bị hỗ trợ nguyên bản nhiều nền tảng họp trực tuyến như Microsoft Teams, Zoom, RingCentral, và chế độ BYOD/BYOM, cho phép sử dụng A40 như thiết bị ngoại vi cho các ứng dụng bên thứ ba. Điều này giúp tăng tính linh hoạt trong mọi môi trường làm việc.

Yealink MeetingBar A40 có thể kết nối trực tiếp với màn hình cảm ứng Yealink CTP25 hoặc thiết bị điều khiển Yealink VCR11, mang đến trải nghiệm điều khiển dễ dàng và tiện lợi hơn. Với khả năng đăng nhập một lần duy nhất (one-touch login), người dùng có thể nhanh chóng bắt đầu cuộc họp mà không cần thao tác phức tạp, giúp rút ngắn thời gian thiết lập và tăng hiệu quả làm việc trong mỗi buổi họp.

1. Kết nối Internet:
Cắm dây mạng (CAT5e) vào cổng Internet của Yealink MeetingBar A40.
2. Kết nối phụ kiện điều khiển (CTP25 hoặc VCR11):
Cắm dây mạng từ cổng VCH của A40 đến màn hình cảm ứng Yealink CTP25 (qua cáp PoE nếu cần).
3. Kết nối nguồn điện:
Cắm bộ chuyển đổi nguồn (Power Adapter 48V/1.36A) vào cổng DC48V trên A40 và nguồn điện.
4. Kết nối màn hình hiển thị:
Nếu dùng một màn hình, kết nối vào cổng HDMI 1.
Nếu dùng hai màn hình, kết nối cả HDMI 1 và HDMI 2.
5. Kết nối thiết bị mở rộng (tuỳ chọn):
USB-C: kết nối máy tính hoặc thiết bị BYOD.
Line in / Line out: dùng cho hệ thống âm thanh ngoài (loa, micro).
6. Khởi động thiết bị:
Sau khi hoàn tất các kết nối, bật nguồn và chờ thiết bị khởi động. MeetingBar A40 sẽ tự động nhận diện màn hình và phụ kiện điều khiển (CTP25 hoặc VCR11).

| Thông số | Mô tả chi tiết |
|---|---|
| Hệ điều hành (Operating System) | Android 13 |
| Camera | – Độ phân giải tối đa: 2 × 48MP
– Số vị trí preset: 9 – Gimbal điện tử – Góc nhìn: DFOV 120°, VFOV 54°, HFOV 110° – Độ sâu trường ảnh: 1 – 5 mét – Zoom kỹ thuật số: 6x – Độ phân giải tối đa: 4K – Độ phân giải đầu ra video: 4K (2160p) 30fps, 1080p 60fps – Tiêu cự: 4.2 mm – Khẩu độ: F/2.2 – F/2.4 – Hỗ trợ dải sáng rộng (WDR) – Hình ảnh dải động cao: 10-bit – Hỗ trợ phơi sáng tự động – Cân bằng trắng: ATW / tự động / thủ công – Tốc độ màn trập: 10ms – 33ms – Độ chiếu sáng tối thiểu: 0.5 lux (ban ngày), 0.1 lux (ban đêm) – Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu: >63 dB – Nắp che ống kính điện tử (Electric Lens Cap) – Hiệu chỉnh ống kính – Tính năng AI thông minh: IntelliFocus, Auto Framing, Speaker Tracking, People Counting, Picture-in-Picture, Smart Gallery (Zoom) – Số lượng camera: 2 |
| Loa (Speaker) | – 2 loa tích hợp 10W
– Mức áp suất âm thanh tối đa: 112dBSPL 10W@0.1m – Dải tần: 100Hz – 16kHz – Độ nhạy: 86dB SPL @ 1W @ 0.5m – Tốc độ lấy mẫu: 48kHz – Hướng phát âm: mặt trước – Méo hài tổng (THD): <5% @10W, 1kHz – Trở kháng: 4Ω – Công suất tối đa: 12W – Công suất định mức: 10W |
| Microphone | – Mảng 8 micro MEMS tích hợp
– Phạm vi thu âm: 6 mét (chất lượng cao trong 4 mét) – Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu: 72dB – Mức áp suất âm thanh tối đa: 130dBSPL (toàn thiết bị), 100dBSPL (micro đơn lẻ) – Dải động: 28–100dBSPL – Độ nhạy: -38dBV/Pa – Dải tần: 100Hz – 20kHz – Tốc độ lấy mẫu: 48kHz/32-bit – Độ sâu bit: 32-bit |
| Độ phân giải video | – Chế độ dọc: lên đến 4K@30fps
– Băng thông yêu cầu: ≥10Mbps |
| Chia sẻ nội dung | – General Mode (BYOM): 4K@15fps
– Teams: 1080p trong cuộc họp, 4K chia sẻ nội bộ – Zoom: 1080p – RingCentral: 1080p |
| Mã hóa video (Video Codec) | H.264 High Profile, H.264 SVC, H.264 |
| Giao thức truyền thông (Communication Protocol) | – H.323/SIP trong General Mode (BYOM)
– Dual stream: H.239 (H.323) / BFCP (SIP) – FECC: H.224 / H.281 – Bộ giao thức H.323: H.245, H.225, H.235, H.241 – Hỗ trợ tài khoản Gatekeeper và SIP |
| Mã hóa âm thanh (Audio Codec) | – ARES: băng thông 24kHz
– G.722.1C: băng thông 16kHz – G.722.1: băng thông 8kHz – G.722: băng thông 8kHz – G.711 (PCMA/PCMU): băng thông 4kHz – G.729: băng thông 8kHz |
| Kết nối mạng (Network Protocol) | – Wi-Fi 6 (2.4G & 5G, 802.11a/b/g/n/ac/ax, 2×2 MIMO)
– Bluetooth 5.0 – TCP/IP (IPv4/IPv6), DHCP / IP tĩnh – Truy cập web bảo mật HTTPS |
| Quản lý cấu hình (Configuration Management) | – Cấu hình tự động qua web / màn hình / AutoP
– Nâng cấp firmware, khôi phục gốc – Nhập & xuất cấu hình – Xuất nhật ký hệ thống |
| Quản lý thiết bị (Device Management) | – Yealink HTTPS Web Portal
– Yealink Device Management Platform – Yealink Management Cloud Service – Microsoft Device Management (Teams Admin Center / Intune) – Zoom Device Management |
| Lắp đặt (Installation) | – Gắn tường
– Gắn TV (TV-Clip Mount) – Đặt trên bàn |
| Cổng kết nối (Ports) | – 1 × USB 2.0 (Type-A)
– 2 × USB-C – 1 × Cổng Ethernet – 1 × Cổng Yealink VCH (RJ-45) – 1 × Cổng 3.5mm (Line-in & Line-out) – 1 × Cổng nguồn – 1 × Khe khóa bảo mật – 1 × Nút reset – 2 × HDMI-out – HDMI-in (qua bộ VCH51 Sharing Kit) |
| Bộ sản phẩm (Package) | – MeetingBar A40
– Cáp HDMI × 2 – Cáp mạng × 1 – Giá gắn TV × 1 – Giá gắn tường × 1 |
| Yếu tố môi trường (Environmental Factors) | – Độ ẩm hoạt động: 10 – 95%
– Nhiệt độ hoạt động: 0 – 40°C |
| Kích thước & Trọng lượng (Dimensions & Weight) | – Kích thước: 650 × 62 × 80 mm
– Trọng lượng tịnh (N.W): 5.540 kg – Trọng lượng cả thùng (G.W): 6.086 kg |
| Thương hiệu | Yealink |
|---|---|
| Bảo hành | 1 năm |
| Tương thích hệ điều hành | Android 13.0 |
| Độ phân giải | 4K |
| Phạm vi micro | 6m |
| Camera | 48MP pixel |
| Hướng dẫn bảo hành: Xem chi tiết |
| Cam kết sản phẩm chính hãng 100% |
| Miễn phí giao hàng cho đơn hàng từ 3 triệu: Xem chi tiết |
| Đổi trả trong vòng 15 ngày: Xem chi tiết |