Bạn đang tìm kiếm một giải pháp tối ưu cho phòng họp vừa và nhỏ để nâng cao trải nghiệm hội nghị trực tuyến? Hãy khám phá bộ thiết bị Cisco SX20 12x Camera – một bộ sản phẩm từ Cisco đáng chú ý trong thế giới kết nối hiện đại. Với chất lượng hình ảnh sắc nét, âm thanh rõ ràng và tính linh hoạt, bộ thiết bị này sẽ mang đến cho bạn trải nghiệm hội nghị chất lượng cao, giúp bạn kết nối và giao tiếp một cách hiệu quả với khách hàng và đồng nghiệp trên khắp thế giới.
*Bộ thiết bị Cisco SX20 12x Camera bao gồm:
Tính năng thiết kế |
|
Tính năng ứng dụng |
|
Các tính năng hiệu suất |
|
Sản phẩm đi kèm với | – Cisco TelePresence Software Version TC 5.1 or later – Cisco Collaboration Endpoint Software Version 8.0 or later (requires Touch 10 or TRC6 remote control) |
Bộ sản phẩm bao gồm | – SX20 Codec
– Cisco Precision 12x Camera – Cisco Table Microphone 20 – Điều khiển từ xa TRC6 – Nguồn và dây cáp |
Các thành phần phần cứng tùy chọn | – Bảng điều khiển Cisco Touch 10
– Bộ giá treo tường – Micrô bổ sung – Cáp trình chiếu (VGA hoặc HDMI) – Giá đỡ máy ảnh cho 12X – Dự phòng: Bạn có thể mua điều khiển từ xa TRC5 để sử dụng với phần mềm TC 7.3 dưới dạng dự phòng |
Băng thông | H.323 and SIP up to 6 Mbps |
Băng thông tối thiểu cho độ phân giải/tốc độ khung hình | – 720p30 from 768 kbps
– 720p60 from 1152 kbps – 1080p30 from 1472 kbps – 1080p60 from 2560 kbps |
Truyền tải tường lửa | – Cisco TelePresence Expressway Technology
– H.460.18, H.460.19 firewall traversal |
Video standards | H.263, H.263+, H.264 |
Tính năng video | – Màn hình rộng 16:9 gốc
– Bố cục màn hình nâng cao – Bố cục tự động cục bộ |
Video Inputs (Two Inputs) |
One HDMI and One DVI-I (Analog and Digital); supports formats up to maximum 1920×1080 @ 60 fps (HD1080p60), including: – 640×480 – 720×480 – 720×576 – 800×600 – 848×480 – 1024×768 – 1152×864 – 1280×720 – 1280×1024 – 1280×768 – 1280×800 – 1280×960 – 1360×768 – 1366×768 – 1400×1050 – 1440×900 – 1680×1050 – 1920×1080 Extended Display Identification Data (EDID) |
Video Outputs
(Two Outputs) |
Two HDMI Outputs Supported Formats: – 1920 x 1080@60 fps (1080p60) – 1920 x 1080@50 fps (1080p50) – 1280 x 720@60 fps (720p60) – 1280 x 720@50 fps (720p50) – 1366 x 768@60 fps (WXGA) – 1360 x 768@60 fps(WXGA)4 – 1280 x 768@60 fps (WXGA)4 – 1280 x 1024@60 fps4 – 1024 x 768@60 fps4 VESA Monitor Power Management (DPM) CEC Power Management supported on HDMI output EDID Live Video Resolutions (Encode and Decode): – 176 x 144@30, 60 fps (QCIF) (Decode only) – 352 x 288@30, 60 fps (CIF) – 512 x 288@30, 60 fps (w288p) – 576 x 448@30, 60 fps (448p) – 768 x 448@30, 60 fps (w448p) – 704 x 576@30, 60 fps (4CIF) – 1024 x 576@30, 60 fps (w576p) – 640 x 480@30, 60 fps (VGA) – 800 x 600@30, 60 fps (SVGA) – 1024 x 768@30, 60 fps (XGA) – 1280 x 768@30, 60 fps (WXGA) – 1280 x 720@30, 60 fps (HD720p) – 1920 x 1080@30, 60 fps (HD1080p) |
Audio Standards | G.711, G.722, G.722.1, G.728, G.729, AAC-LD and OPUS |
Protocols | H.323
– SIP – ISDN (requires Cisco ISDN Link) |
Các thông số chung của camera | – Zoom quang 12x – Cơ giới +15°/-25°tilt, +/- 90°pan – Trường nhìn thẳng đứng 43,5° – Trường nhìn ngang 70° -F 1.7 – 1920 x 1080 pixel lũy tiến @ 60 khung hình/giây – Lấy nét, độ sáng và cân bằng trắng tự động hoặc thủ công – Điều khiển camera xa – Đầu ra HDMI, HD-SDI và chuỗi daisy – Gắn lộn ngược, hình ảnh tự động lật – Khoảng cách lấy nét 0,3 m – vô cực |
>>Tài liệu Datasheet tại đây
Thương hiệu | Cisco |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
Hướng dẫn bảo hành: Xem chi tiết |
Cam kết sản phẩm chính hãng 100% |
Miễn phí giao hàng cho đơn hàng từ 3 triệu: Xem chi tiết |
Đổi trả trong vòng 15 ngày: Xem chi tiết |
Copyright 2025 © NgocThien Supply Co., Ltd (NTS) Giấy phép kinh doanh số 4101513502-001.